|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outrigger
outrigger![](img/dict/02C013DD.png) | ['aut,rigə(r)] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kiến trúc) rầm chìa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngáng buộc ngựa (khung mắc thêm vào càng xe để buộc ngựa) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | móc chèo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuyền có mái chèo |
/'aut,rigə/
danh từ
xà nách
(kiến trúc) rầm chìa
ngáng buộc ngựa (khung mắc thêm vào càng xe để buộc ngựa)
móc chèo
|
|
|
|