|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outworn
outworn![](img/dict/02C013DD.png) | [aut'wɔ:n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động tính từ quá khứ của outwear | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thơ ca) rách, xơ, sờn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) lỗi thời, không còn là mốt nữa, không còn dùng được nữa | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | outworn practices industry | | những thói quen lỗi thời trong công nghiệp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | outworn scientific theories | | những lý thuyết khoa học lỗi thời | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mệt lừ, kiệt sức |
/aut'wɔ:n/
động tính từ quá khứ của outwear
tính từ
(thơ ca) rách, xơ, sờn
(nghĩa bóng) cũ kỹ, lỗi thời, không còn là mốt nữa
mệt lử, kiệt sức
|
|
Related search result for "outworn"
|
|