|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overgrown ![](images/dict/o/overgrown.gif)
overgrown | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Xem overgrow | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the garden's completely overgrown (with nettles) | | khu vườn mọc um tùm (cây tầm ma) |
/'ouvə'grou/
ngoại động từ overgrew; overgrown
mọc tràn ra, mọc che kín; mọc cao lên
nội động từ
lớn mau quá, lớn nhanh quá
lớn quá khổ
|
|
|
|