|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overmaster
overmaster![](img/dict/02C013DD.png) | [,ouvə'mɑ:stə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chế ngự, thống trị, chinh phục, khuất phục, trấn áp |
/,ouvə'mɑ:stə/
ngoại động từ
chế ngự, thống trị, chinh phục, khuất phục, trấn áp
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|