|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overtaken
overtaken | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Xem overtake |
/,ouvə'teikn/
ngoại động từ overtook; overtaken
bắt kịp, vượt
xảy đến bất thình lình cho (ai)
nội động từ
vượt never overtake on a curve không bao giờ được vượt ở chỗ ngoặc !to be overtaken in drink
say rượu
|
|
|
|