pageant
pageant | ['pædʒənt] |  | danh từ | |  | cuộc vui chơi công cộng gồm có đám rước của những người mặc lễ phục hoặc buổi biểu diễn ngoài trời những cảnh lấy từ lịch sử; hoạt cảnh lịch sử | |  | sự phô bày hoặc cảnh tượng rực rỡ |
/'pædʤənt/
danh từ
đám rước lộng lẫy
hoạt cảnh lịch sử biểu diễn người trời
(nghĩa bóng) cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh phô trương rỗng tuếch
|
|