|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
painfulness
danh từ
sự đau đớn, sự đau khổ; sự gây ra đau đớn, sự làm đau khổ
sự buồn phiền, sự bối rối
sự khó khăn
painfulness![](img/dict/02C013DD.png) | ['peinflnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đau đớn, sự đau khổ; sự gây ra đau đớn, sự làm đau khổ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự buồn phiền, sự bối rối | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự khó khăn |
|
|
|
|