pall
pall![](img/dict/02C013DD.png) | [pɔ:l] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vải phủ ngoài áo quan tài | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | áo khoát, áo bào (giáo hoàng, tổng giám mục..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) vật che phủ, màn phủ (khói, sương..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a pall of darkness | | màn đêm | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm ngán, làm phát ngấy (vì quá nhàm) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trở thành nhạt nhẽo vô vị (vì quá nhàm) |
/pɔ:l/
danh từ
vải phủ quan tài
áo bào (giáo hoàng, tổng giám mục)
(nghĩa bóng) vật che phủ, áo khoác, màn phủ a pall of darkness màn đêm
ngoại động từ
làm ngán, làm phát ngấy (vì quá nhàm)
nội động từ
trở thành nhạt nhẽo vô vị (vì quá nhàm)
|
|