|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
panellist
panellist![](img/dict/02C013DD.png) | ['pænəlist] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ (panelist) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người trong nhóm tham gia cuộc hội thảo, người trong nhóm tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... (ở đài phát thanh, đài truyền hình) |
/'pænəlist/
danh từ
người trong nhóm tham gia cuộc hội thảo, người trong nhóm tham gia tiết mục "trả lời câu đố" ... (ở đài phát thanh, đài truyền hình)
|
|
|
|