|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parabolical
parabolical![](img/dict/02C013DD.png) | [,pærə'bɔlikl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) truyện ngụ ngôn; diễn đạt bằng ngụ ngôn (như) parabolic | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) parabolic |
/,pærə'bɔlikəl/
tính từ
(thuộc) truyện ngụ ngôn; diễn đạt bằng ngụ ngôn ((cũng) parabolic)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) parabolic
|
|
|
|