Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paralipsis




danh từ
(ngôn ngữ học) biện pháp giả vờ quên để nhấn mạnh (đó là không kể đến...)



paralipsis
[pærə'lipsis]
danh từ
(ngôn ngữ học) biện pháp giả vờ quên để nhấn mạnh (đó là không kể đến...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.