|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paranormal
tính từ
huyền bí, siêu linh, dị thường (ngoài phạm vi khoa học giải thích)
paranormal![](img/dict/02C013DD.png) | [,pærə'nɔ:ml] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | huyền bí, siêu linh, dị thường (ngoài phạm vi khoa học giải thích) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | paranormal phenomena | | những hiện tượng huyền bí |
|
|
|
|