park ![](images/dict/p/park.gif)
park![](img/dict/02C013DD.png) | [pɑ:k] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vườn hoa, công viên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vườn lớn (bãi đất trồng cỏ có rào quanh, (thường) trồng cây và gắn liền với một trang thất lớn) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khu vườn (khu đất lớn để công chúng giải trí) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a national park | | khu vườn quốc gia | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a safari park | | vườn thú ngoài trời | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an amusement park | | khu công viên vui chơi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bãi (đậu xe, để pháo...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sân thể thao | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khoanh vùng thành công viên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) bố trí (pháo...) vào bãi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đỗ (xe...) ở bãi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ oneself) ngồi xuống | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | để lại (ai/cái gì) tại một nơi trong một thời gian | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | park your luggage here while you buy a ticket | | hãy để hành lý ở đây, trong lúc anh đi mua vé |
/pɑ:k/
danh từ
vườn hoa, công viên
bâi (bâi đất, thường có thú rừng; bãi cỏ quanh biệt thự ở nông thôn)
bâi (để xe, để pháo...)
ngoại động từ
khoanh vùng thành công viên
(quân sự) bố trí (pháo...) vào bãi
đỗ (xe...) ở bãi
|
|