|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parking brake
Chuyên ngành kỹ thuật
bộ hãm bằng tay
bộ hãm khi đỗ xe
phanh bãi đậu
phanh dừng
phanh hãm
phanh hãm tàu
phanh khi đỗ
phanh tay
thắng đậu Lĩnh vực: giao thông & vận tải
hệ thống hãm dừng Lĩnh vực: ô tô
phanh (phanh tay)
phanh đỗ xe Lĩnh vực: toán & tin
thắng đậu, thắng tay Lĩnh vực: xây dựng
thắng tay Lĩnh vực: cơ khí & công trình
thắng tay khi đậu xe
|
|
|
|