![](img/dict/02C013DD.png) | ['pɑ:ləmənt] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nghị viện; nghị trường; quốc hội |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the French, West German, Spanish parliament |
| Quốc hội Pháp, Tây Đức, Tây Ban Nha |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Parliament) quốc hội Anh; nghị viện Anh; nhiệm kỳ của Quốc hội Anh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the Houses of Parliament |
| Hai viện của Quốc hội Anh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | member of Parliament |
| nghị sĩ Anh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the issue was debated in Parliament |
| vấn đề đã được bàn cãi tại Quốc hội |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to get into Parliament |
| được bầu vào Nghị viện Anh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to adjourn, dissolve (a) Parliament |
| hoãn, giải tán Quốc hội Anh |