|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parmesan
parmesan![](img/dict/02C013DD.png) | [,pɑ:'mizæn] | | Cách viết khác: | | parmesan cheese | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,pɑ:'mizæn t∫i:z] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phó mát Pácma; phó mát cứng làm ở Pama (Itali) | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuộc thành Pama (ở ý) |
/,pɑ:'næsiən/
danh từ
phó mát pacma ((cũng) parmesan cheese)
|
|
|
|