|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
partially
phó từ
không hoàn chỉnh; cục bộ, một phần
một cách không vô tư; thiên vị
partially | ['pɑ:∫əli] |  | phó từ | |  | không hoàn chỉnh; cục bộ, một phần | |  | he is partially paralysed | | anh ấy bị liệt một phần | |  | một cách không vô tư; thiên vị |
|
|
|
|