|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
particle ![](images/dict/p/particle.gif)
particle![](img/dict/02C013DD.png) | ['pɑ:tikl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | một mẩu, mảnh nhỏ (của cái gì) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | particles of dust; dust particles | | những hạt bụi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | he choked on a particle of food | | cậu ấy nghẹn vì một mẩu thức ăn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (vật lý) hạt, phần tử | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mảy may; lượng nhỏ nhất có thể có, chút ít | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | he has not a particle of sense | | nó không có một tí ý thức nào cả | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | there's not a particle of truth in her story | | câu chuyện của cô ta không có một chút nào là thật cả | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) tiểu từ (mạo từ, phó từ, giới từ); tiếp đầu ngữ, tiếp vĩ ngữ có ý nghĩa rõ ràng (tiền tố, hậu tố) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a, an, the are particles | | a, an, the là những mạo từ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | non-, un- are particles | | non-, un- là những tiền tố | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | -ness is a particle | | -ness là hậu tố |
hạt
alpha p. hạt anpha
fluid p. hạt chất lỏng
relativistic p. hạt tương đối
/'pɑ:tikl/
danh từ
chút, tí chút he has not a particle of sense nó không có một tí ý thức nào cả
(ngôn ngữ học) tiểu từ không biến đổi; tiền tố, hậu tố
(vật lý) hạt
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "particle"
|
|