Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
passivism




passivism
['pæsivizm]
danh từ
thái độ tiêu cực
chủ nghĩa tiêu cực


/'pæsivizm/

danh từ
thái độ tiêu cực
chủ nghĩa tiêu cực

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "passivism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.