|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pay phone
pay+phone![](img/dict/02C013DD.png) | ['peifoun] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điện thoại hoạt động bằng cách bỏ một đồng tiền vào; điện thoại tự động; điện thoại trả tiền |
/'peifoun/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điện thoại tự động
|
|
|
|