Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pedagogue




pedagogue
['pedəgɔg]
danh từ
người dạy học; nhà sư phạm
người dạy học nghiêm khắc hoặc mô phạm; nhà mô phạm


/'pedəgɔg/

danh từ
nhà sư phạm
(thường), (nghĩa xấu) nhà mô phạm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pedagogue"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.