pedigree ![](images/dict/p/pedigree.gif)
pedigree![](img/dict/02C013DD.png) | ['pedigri:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phả hệ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nòi, dòng dõi, huyết thống | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) gốc (của từ), từ nguyên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (định ngữ) nòi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a pedigree horse | | ngựa nòi | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có nòi; biết rõ dòng giống | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | pedigree cattle | | gia súc có nòi |
/'pedigri:/
danh từ
phả hệ
nòi, dòng dõi, huyết thống
(ngôn ngữ học) gốc (của từ), từ nguyên
(định ngữ) nòi a pedigree horse ngựa nòi
|
|