![](img/dict/02C013DD.png) | [pi:p] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái nhìn nhanh vội (nhất là bí mật hoặc lén lút); cái nhìn trộm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have a peep through the window |
| nhìn trộm qua cửa sổ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to take a peep at the baby asleep in her cot |
| liếc nhìn đứa bé ngủ trong giừơng cũi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng kêu chít chít; tiếng kêu chiêm chiếp (chuột, chim...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bắt chước tiếng còi ô tô (như) peep peep |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | âm thanh của ai tạo ra (nhất là lời nói) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | peep of day |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rạng đông |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | kêu chít chít; kêu chiêm chiếp (chuột, chim...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to peep at something) nhìn nhanh và lén lút hoặc thận trọng; nhìn trộm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to peep at a secret document |
| xem trộm một tài liệu mật |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be caught peeping through the keyhole |
| bị bắt quả tang đang nhìn trộm qua lỗ khoá |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lọt qua; ló ra (ánh sáng) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | daylight peeping through the curtains |
| ánh sáng ban ngày lọt qua rèm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ló; nhú |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the moon peeped out from behind the clouds |
| mặt trăng ló dạng sau các đám mây |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | green shoots peeping up through the soil |
| những mầm xanh nhú lên khỏi mặt đất |