|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
penalisation
danh từ
sự trừng phạt, sự trừng trị
sự phạt (trong bóng đá)
hành động đưa (ai) vào tình thế bất lợi; cản trở (ai) một cách không công bằng
penalisation![](img/dict/02C013DD.png) | [,pi:nəlai'zei∫n] | | Cách viết khác: | | penalization | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,pi:nəlai'zei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự trừng phạt, sự trừng trị | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phạt (trong bóng đá) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hành động đưa (ai) vào tình thế bất lợi; cản trở (ai) một cách không công bằng |
|
|
|
|