Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
penny wise


/'peniwaiz/

tính từ
khôn từng xu, đắn đo từng xu; khôn việc nhỏ
    penny_wise and pound foolish khôn từng xu ngu bạc vạn; từng xu đắn đo việc to hoang phí

Related search result for "penny wise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.