|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perceive
perceive | [pə'si:v] | | ngoại động từ | | | hiểu được, nắm được, nhận thức, lĩnh hội | | | to perceive the point of an argument | | hiểu được điểm chính của một lý lẽ | | | thấy, nhận thấy, nhận biết, quan sát | | | I perceived a change in his behaviour | | tôi nhận thấy một sự thay đổi trong cách ứng xử của anh ấy đối với tôi |
/pə'si:v/
ngoại động từ hiểu, nhận thức, lĩnh hội to perceive the point of an argument hiểu được điểm chính của một lý lẽ thấy, trông thấy; nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy
|
|
Related search result for "perceive"
|
|