percussion ![](images/dict/p/percussion.gif)
percussion![](img/dict/02C013DD.png) | [,pə'kʌ∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đánh (trống, kẻng..); sự đập (vật này lên vật khác); sự gõ (mõ); sự chạm vào (cò súng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhạc gõ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) (the percussion) bộ gõ (như) percussion section) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) sự gõ, việc gõ (để chẩn đoán bệnh) |
/pə:'kʌʃn/
danh từ
sự đánh (trống, kẻng); sự gõ (mõ); sự chạm vào (của cò súng)
(y học) sự gõ (để chẩn đoán bệnh)
|
|