perdition
perdition | [pə'di∫n] |  | danh từ | |  | kiếp trầm luân, kiếp đoạ đày (xuống địa ngục) | |  | damned to perdition | | bị sa vào kiếp trầm luân | |  | sự diệt vong, cái chết vĩnh viễn |
/pə:'diʃn/
danh từ
sự diệt vong, cái chết vĩnh viễn
kiếp trầm luân, kiếp đoạ đày (xuống địa ngục)
|
|