Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perjurer




perjurer
['pə:dʒərə(r)]
danh từ
kẻ khai man trước toà
kẻ phản bội lời thề


/'pə:dʤərə/

danh từ
kẻ thề ẩu
kẻ khai man trước toà
kẻ phản bội lời thề

Related search result for "perjurer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.