|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
permanence
permanence![](img/dict/02C013DD.png) | ['pə:mənəns] | | Cách viết khác: | | permanency | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['pə:mənənsi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lâu dài, sự vĩnh cửu; sự thường xuyên, sự thường trực; sự cố định | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính lâu dài, tính vĩnh cửu; tính thường xuyên, tính thường trực; tính cố định | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái lâu bền; việc lâu dài cố định (nhất là công việc) |
tính không đổi, tính thường xuyên, tính thường trực
p. of a functional equation tính không đổi của một phương trình hàm
p. of sign tính không đổi về dấu
/'pə:mənəns/
danh từ
sự lâu dài, sự lâu bền, sự vĩnh cửu, sự thường xuyên, sự thường trực; sự cố định
tính lâu dài, tính lâu bền, tính vĩnh cửu, tính thường xuyên; tính cố định
cái lâu bền; cái thường xuyên; cái cố định
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "permanence"
|
|