persistent
persistent![](img/dict/02C013DD.png) | [pə'sistənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bền bỉ; kiên trì | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dai dẳng; liên tục | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | persistent rain | | cơn mưa dai dẳng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | persistent attacks of coughing | | những cơn ho liên tục | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sinh vật học) bền; không rụng (lá, sừng, lông) |
ổn định, vững
normally p. (đại số) ổn định, chuẩn tắc
/pə'sistənt/
tính từ
kiên gan, bền bỉ
khăng khăng, khư khư, cố chấp, ngoan cố
dai dẳng persistent rain mưa dai dẳng
(sinh vật học) bền, không rụng (lá, sừng, lông)
|
|