|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
petrol station
danh từ
trạm xăng dầu (bán xăng và các hàng hoá khác)
petrol+station![](img/dict/02C013DD.png) | ['petrəl 'stei∫n] | | Cách viết khác: | | filling station | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,filiη'stei∫n] | | ![](img/dict/809C2811.png) | service station | ![](img/dict/02C013DD.png) | [sə:vis 'stei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trạm xăng dầu (bán xăng và các hàng hoá khác) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như gas station |
|
|
|
|