|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pettifogging
pettifogging![](img/dict/02C013DD.png) | ['petifɔgiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hạng xoàng (luật sư...), cãi những vụ lặt vặt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | pettifogging lawyer | | thầy cò thầy kiện, thầy cãi hạng xoàng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hay cãi cọ lặt vặt; lặt vặt, vụn vặt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | pettifogging details | | những chi tiết vụn vặt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | pettifogging objections | | các ý kiến phản đối lặt vặt |
/'petifɔgiɳ/
tính từ
hạng xoàng (luật sư...), cãi những vụ lặt vặt pettifogging lawyer thầy cò thầy kiện, thầy cãi hạng xoàng
hay cãi cọ lặt vặt
lặt vặt, vụn vặt
|
|
|
|