Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pheasant





pheasant
['feznt]
danh từ, số nhiều pheasant, pheasants
(động vật học) con gà lôi, chim trĩ; thức ăn chế biến từ chúng
a brace of pheasants
một đôi gà lôi
roast pheasant
thịt gà lôi quay


/'feznt/

danh từ
(động vật học) gà lôi đỏ, gà lôi

Related search result for "pheasant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.