Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phoneme




phoneme
['founi:m]
danh từ
(ngôn ngữ học) âm vị
English has 24 consonant phonemes
tiếng Anh có 24 âm vị phụ âm


/'founi:m/

danh từ
(ngôn ngữ học) âm vị

Related search result for "phoneme"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.