Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phonograph




phonograph
['founəgrɑ:f]
Cách viết khác:
record-player
['rekɔ:d'pleiə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy hát, máy quay đĩa


/'founəgrɑ:f/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy hát, kèn hát

Related search result for "phonograph"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.