Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
photoglyphy




photoglyphy
['foutouglifi]
danh từ
thuật khắc bản kẽm bằng ánh sáng


/'foutouglifi/

danh từ
thuật khắc bản kẽm bằng ánh sáng

Related search result for "photoglyphy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.