|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
picky
tính từso sánh
kén cá chọn canh (cầu kỳ, kiểu cách)
picky![](img/dict/02C013DD.png) | ['piki] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) kén cá chọn canh (cầu kỳ, kiểu cách) |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [picky] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | fussy, looking for the perfect one | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Don't be so picky, Dennis. Just choose a candy and eat it. |
|
|
|
|