piecemeal
piecemeal![](img/dict/02C013DD.png) | ['pi:smi:l] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | từng cái một, từng phần một; dần dần | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | work done piecemeal | | công việc làm dần, công việc được giải quyết từng phần | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | được làm từng phần | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I've only had a piecemeal account of what happened | | tôi chỉ có được báo cáo từng phần về những gì đã xảy ra |
từng phần, từng cái
/'pi:smi:l/
phó từ
từng cái, từng chiếc, từng mảnh, từng phần; dần dần work done piecemeal công việc làm dần, công việc làm từng phần
tính từ
từng cái, từng mảnh, từng phần; làm từng phần, làm dần dần
|
|