|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pigsticking
pigsticking![](img/dict/02C013DD.png) | ['pig,stikiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự săn lợn rừng (bằng lao..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chọc tiết lợn; nghề chọc tiết lợn |
/'pig,stikiɳ/
danh từ
sự săn lợn rừng (bằng lao, xà mâu...)
sự chọc tiết lợn; nghề chọc tiết lợn
|
|
|
|