Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pincers


/'pinsəz/

danh từ số nhiều
cái kìm ((cũng) a pair of pincers, pinchers)
càng cua, càng tôm
(quân sự), (như) pincers_movement, pincers_attack

Related search result for "pincers"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.