![](img/dict/02C013DD.png) | [piη] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ping, âm thanh sắc gọn (của vật cứng va vào mặt cứng); tiếng vèo (đạn bay...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the ping of a spoon hitting a glass |
| tiếng lanh canh của thìa va vào cốc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the ping of bullets hitting the rocks |
| tiếng chát chúa của những viên đạn đập vào tảng đá |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phát ra tiếng ping, tạo ra âm thanh sắc gọn; bay vèo (đạn) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | ping a knife against a glass |
| gõ con dao vào tấm kính |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | bullets pinging overhead |
| những viên đạn rít ở trên đầu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | như pink |