Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pinochle




pinochle
['pi:nɔkl]
Cách viết khác:
pinocle
['pi:nɔkl]
như pinocle


/'pi:nʌkl/ (pinochle) /'pi:nʌkl/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lối đánh bài pinooc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pinochle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.