![](img/dict/02C013DD.png) | [pis] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nước tiểu; sự đi tiểu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | go for/have a piss |
| đi tiểu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | take the piss (out of somebody/something) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (lấy ai/cái gì) ra làm trò cười |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiểu, đi tiểu; (+ oneself) vãi đái (làm mình bị ướt khi tiểu) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | piss oneself laughing |
| cười vãi đái |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phá bĩnh (hành động một cách ngu xuẩn, làm mất thì giờ) |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đưa (nước) ra ngoài; đi tiểu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đưa (máu) ra cùng nước tiểu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm (cái gì) một cách ngu xuẩn, làm mất thì giờ (ai) |