|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pitching
Chuyên ngành kỹ thuật
áo taluy
đá đẽo
kết cấu nền đá
lớp ốp đá
lớp phủ taluy
móng đá
sự bảo vệ bờ
sự hóa nhựa
sự lát đá Lĩnh vực: giao thông & vận tải
sự chúc ngóc
sự dọc Lĩnh vực: vật lý
sự lắc dọc (chuyển động của tàu)
sự tạo bước Lĩnh vực: xây dựng
sự lợp mái dốc
|
|
|
|