|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pith hat
danh từ
mũ bấc (làm bằng cây phơi khô đội để tránh nắng trước đây)
pith+hat | ['piθhæt] | | Cách viết khác: | | pith helmet |  | [,piθ'helmit] |  | danh từ | |  | mũ bấc (làm bằng cây phơi khô đội để tránh nắng trước đây) |
|
|
|
|