plantation 
plantation | [plæn'tei∫n] |  | danh từ | |  | khu đất trồng cây, vườn ươm; cây trồng | |  | plantations of fir and pine | | khu đất trồng cây linh sam và thông | |  | đồn điền (bông, cà phê...) | |  | a plantation manager | | một người quản lý đồn điền | |  | (sử học) sự di dân sang thuộc địa | |  | (sử học) thuộc địa |
/plæn'teiʃn/
danh từ
vườn ươm
đồn điền (bông, cà phê...)
(sử học) sự di dân sang thuộc địa
(sử học) thuộc địa
|
|