Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
playtime





playtime
['pleitaim]
danh từ
giờ ra chơi (ở trường học)


/'pleitaim/

danh từ
giờ ra chơi (ở trường học)

Related search result for "playtime"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.