plod
plod![](img/dict/02C013DD.png) | [plɔd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bước đi nặng nề, bước đi khó nhọc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | công việc khó nhọc | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ on, along) đi nặng nề, lê bước khó nhọc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ at) làm cần cù, làm cật lực, làm rán sức | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ along) di chuyển chậm chạp (trong công việc) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ away) (at something) làm chắc chắn nhưng chậm (và khó khăn) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lê bước đi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to plod one's way | | lê bước đi một quãng đường |
/plɔd/
danh từ
bước đi nặng nề, bước đi khó nhọc
công việc khó nhọc
nội động từ
((thường) on, along) đi nặng nề, lê bước khó nhọc
( at) làm cần cù, làm cật lực, làm rán sức
ngoại động từ
lê bước đi to plod one's way lê bước đi một quâng đường
|
|