Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plot





plot
[plɔt]
danh từ
mảnh đất nhỏ, miếng đất dùng vào mục đích đặc biệt
a building plot
một miếng đất xây dựng
a vegetable plot
miếng đất trồng rau
a small plot of land
một mảnh đất nhỏ
sườn, cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...)
a neatly worked-out plot
một cốt truyện được phác dựng rành mạch
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sơ đồ; đồ thị; biểu đồ
âm mưu; mưu đồ
a plot to overthrow the government
âm mưu lật đổ chính phủ
to hatch a plot
ngấm ngầm bày mưu lập kế
the plot thickens
chuyện đâm ra ly kỳ
ngoại động từ
vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án (một công trình xây dựng...); đánh dấu (cái gì) trên hải đồ, biểu đồ; vẽ đường đồ thị
to plot an escape route
vẽ sơ đồ một con đường thoát
plot the ship's course
đánh dấu đường đi của con tàu
plot a temperature curve
vẽ đường đồ thị nhiệt độ
(to plot with somebody) (to plot against somebody) (to plot together) âm mưu; mưu tính; bày mưu
to plot (together) to do something
(cùng nhau) âm mưu làm cái gì
to plot a crime
âm mưu tội ác
to plot the overthrow of the dictatorial government
âm mưu lật đổ chính phủ độc tài



biểu đồ, đồ thị; (lý thuyết trò chơi) kế hoạch chơi

/plɔt/

danh từ
mảnh đất nhỏ, miếng đất
a plot of vegetable miếng đất trồng rau
tình tiết, cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ án
âm mưu, mưu đồ
to hatch a plot ngấm ngầm bày mưu lập kế

ngoại động từ
vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án (một công trình xây dựng...)
đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án
âm mưu, mưu tính, bày mưu
to plot a crime âm mưu tội ác

nội động từ
âm mưu, bày mưu
to plot against someone âm mưu ám hại ai (chống lại ai) !to plot out
chia thành mảnh nh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "plot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.